Thông số kỹ thuật:
Kiểm tra sức mạnh | 5KN (tùy chọn: 1KN, 2KN |
Phạm vi đo lực hiệu quả | 2%~100%F-5 (không phân chia cấp độ trong suốt quá trình) |
Lực lượng chính xác | Tốt hơn ±1% giá trị chỉ định |
Độ chính xác dịch chuyển | 0.001 |
Độ phân giải dịch chuyển (mm) | Tốt hơn ±1% giá trị chỉ định |
phạm vi tốc độ | Điều chỉnh tốc độ vô cấp 0,001mm/phút-500mm/phút |
Độ chính xác tốc độ | Tốt hơn ±1% giá trị chỉ định |
Phạm vi đo biến dạng (mm) | 10-1000 (tùy chọn máy đo độ giãn dài biến dạng lớn) |
Độ chính xác đo biến dạng | Tốt hơn ±1% giá trị chỉ định |
Kéo tập tin đính kèm (mm) | Phụ kiện sóng 50mm |
Các phụ kiện khác (tùy chọn) | Uốn cong, cắt, đi về phía nam, v.v. |
Máy đo độ giãn (tùy chọn) | Máy đo biến dạng lớn DBX-1000 |
Không gian kéo dài hiệu quả (mm) | 800mm (có thể tùy chỉnh) |
Kích thước máy chủ (mm) | 500*410*1530 |
Trọng lượng tịnh của đơn vị chính (kg) | 1120 |